Đọc nhanh: 杂华店 (tạp hoa điếm). Ý nghĩa là: quán tạp hoá.
杂华店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán tạp hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂华店
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
店›
杂›