Đọc nhanh: 耍子 (sá tử). Ý nghĩa là: chơi.
耍子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi
玩儿 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍子
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 他 在 街上 耍 痞子 相
- Anh ấy quậy phá trên phố.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 孩子 们 在 公园 里 玩耍
- Trẻ con đang chơi đùa trong công viên.
- 孩子 们 喜欢 跟 父母 一起 玩耍
- Bọn trẻ thích chơi đùa với bố mẹ.
- 孩子 们 今天 没有 心思 玩耍
- Hôm nay bọn trẻ không có tâm trạng chơi đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
耍›