耍坛子 shuǎ tánzi
volume volume

Từ hán việt: 【sá đàn tử】

Đọc nhanh: 耍坛子 (sá đàn tử). Ý nghĩa là: để thực hiện một hành động tung hứng và giữ thăng bằng trong cái lọ.

Ý Nghĩa của "耍坛子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍坛子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thực hiện một hành động tung hứng và giữ thăng bằng trong cái lọ

to perform a jar juggling and balancing act

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍坛子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 坝上 bàshàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 坛子 tánzi

    - Trên đất bày đầy các loại bình.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng 悠悠 yōuyōu 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 前院 qiányuàn 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi ở sân trước.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán de 喷泉 pēnquán zhōng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em chơi đùa ở đài phun nước trong công viên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 今天 jīntiān 没有 méiyǒu 心思 xīnsī 玩耍 wánshuǎ

    - Hôm nay bọn trẻ không có tâm trạng chơi đùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao