耍狮子 shuǎ shīzi
volume volume

Từ hán việt: 【sá sư tử】

Đọc nhanh: 耍狮子 (sá sư tử). Ý nghĩa là: biểu diễn múa lân.

Ý Nghĩa của "耍狮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍狮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu diễn múa lân

to perform a lion dance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍狮子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 溪边 xībiān 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 前院 qiányuàn 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi ở sân trước.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 狮子 shīzi 睡着 shuìzháo le

    - Con sư tử ngủ đêm nay

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 嘿嘿 hēihēi 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ con đang chơi đùa trong công viên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán de 喷泉 pēnquán zhōng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em chơi đùa ở đài phun nước trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao