耍嘴皮 shuǎ zuǐ pí
volume volume

Từ hán việt: 【sái chủy bì】

Đọc nhanh: 耍嘴皮 (sái chủy bì). Ý nghĩa là: một thằng ngu thông minh, người lớn, thể hiện bằng cách nói chuyện thông minh.

Ý Nghĩa của "耍嘴皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍嘴皮 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một thằng ngu thông minh

a smart-ass

✪ 2. người lớn

big-headed

✪ 3. thể hiện bằng cách nói chuyện thông minh

to show off with clever talk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍嘴皮

  • volume volume

    - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • volume volume

    - 耍贫嘴 shuǎpínzuǐ

    - huyên thuyên pha trò.

  • volume volume

    - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 调皮 tiáopí de rén 围上来 wéishànglái 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 打趣 dǎqù

    - Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì zài diào 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng ở đó khua môi múa mép.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • volume volume

    - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

  • volume volume

    - 嬉皮士 xīpíshì de 头发 tóufà zài 嘴里 zuǐlǐ

    - Tóc hippie trong miệng của tôi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao