Đọc nhanh: 研古考今 (nghiên cổ khảo kim). Ý nghĩa là: nghiên cổ khảo kim.
研古考今 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cổ khảo kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研古考今
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 他 从来 是古非今
- Anh ấy từ trước tới giờ cho rằng xưa đúng nay sai.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
- 今天 是 关门 考试
- Hôm nay là kỳ thi cuối cùng.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
古›
研›
考›