Đọc nhanh: 考克斯报告 (khảo khắc tư báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo Cox, Báo cáo của Ủy ban Lựa chọn về An ninh Quốc gia Hoa Kỳ và Mối quan tâm Thương mại-Quân sự với CHND Trung Hoa (1999); Chủ tịch Ủy ban Hạ nghị sĩ đảng Cộng hòa Chris Cox.
考克斯报告 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo Cox
Cox Report
✪ 2. Báo cáo của Ủy ban Lựa chọn về An ninh Quốc gia Hoa Kỳ và Mối quan tâm Thương mại-Quân sự với CHND Trung Hoa (1999); Chủ tịch Ủy ban Hạ nghị sĩ đảng Cộng hòa Chris Cox
Report of the Select Committee on US National Security and Military-Commercial Concerns with the PRC (1999); Committee Chairman Republican Rep. Chris Cox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考克斯报告
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
告›
报›
斯›
考›