Đọc nhanh: 老迈 (lão mại). Ý nghĩa là: già nua; già yếu; tuổi già; già khụ; ngóm.
老迈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. già nua; già yếu; tuổi già; già khụ; ngóm
年老 (常含衰老意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老迈
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
迈›