Đọc nhanh: 老牛吃草年 (lão ngưu cật thảo niên). Ý nghĩa là: trâu già gặm cỏ non.
老牛吃草年 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâu già gặm cỏ non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老牛吃草年
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛 在 牢里 吃 草
- Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
- 老年人 吃 烂糊 的 好
- người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.
- 驱牛 去 吃 草
- Đuổi bò đi ăn cỏ.
- 老人家 常年 吃素 , 不 沾 荤腥
- Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
- 老年人 要 尽量少 吃 油炸 食品
- Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
年›
牛›
老›
草›