Đọc nhanh: 老婆子 (lão bà tử). Ý nghĩa là: mụ già (có ý ghét), bà nó; bà ấy (chồng xưng hô với người vợ già).
老婆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mụ già (có ý ghét)
年老的妇女 (含厌恶意)
✪ 2. bà nó; bà ấy (chồng xưng hô với người vợ già)
丈夫称妻子 (用于年老的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆子
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 他 是 家里 的 老 儿子
- Anh ấy là con trai út trong nhà.
- 他 在 用 笛子 吹奏 一首 老 曲子
- Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他们 在 修复 老房子
- Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
子›
老›