Đọc nhanh: 老大哥 (lão đại ca). Ý nghĩa là: anh cả. Ví dụ : - 老大哥知道我是谁 Đại ca biết tên tôi.
老大哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh cả
big brother
- 老大哥 知道 我 是 谁
- Đại ca biết tên tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老大哥
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 老大哥 知道 我 是 谁
- Đại ca biết tên tôi.
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 呵 ! 输 也 输 了 , 虽然 我 比 你老 , 愿赌服输 嘛 我 以后 叫 你 一声 大哥
- Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 他 老大不小 的 了 , 还 跟 孩子 似的
- nó già đầu rồi mà vẫn giống như trẻ con .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
大›
老›