Đọc nhanh: 老大妈 (lão đại ma). Ý nghĩa là: "Madam" (thuật ngữ trìu mến để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi).
老大妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Madam" (thuật ngữ trìu mến để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi)
"Madam" (affectionate term for an elderly woman)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老大妈
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 他 老大不小 的 了 , 还 跟 孩子 似的
- nó già đầu rồi mà vẫn giống như trẻ con .
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
妈›
老›