老到 lǎo dào
volume volume

Từ hán việt: 【lão đáo】

Đọc nhanh: 老到 (lão đáo). Ý nghĩa là: chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn.

Ý Nghĩa của "老到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老到 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn

(做事) 老练周到

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老到

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 数百万 shùbǎiwàn 中国 zhōngguó 剩男 shèngnán zhǎo 不到 búdào 老婆 lǎopó

    - Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ 老朽 lǎoxiǔ le

    - Anh ấy cảm thấy mình đã già.

  • volume volume

    - 遭到 zāodào 老板 lǎobǎn 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị sếp phê bình.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 提到 tídào de 老房 lǎofáng

    - Anh ấy thường nhắc đến vợ cũ của mình.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 老板 lǎobǎn 心里 xīnli 发虚 fāxū

    - Anh ta nhìn thấy sếp, trong lòng cảm thấy lo sợ.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 得到 dédào le 老板 lǎobǎn de 认可 rènkě

    - Sự nỗ lực của anh ấy đã được sếp công nhận.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao