Đọc nhanh: 翻领儿 (phiên lĩnh nhi). Ý nghĩa là: cổ lật.
翻领儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ lật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻领儿
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 尖 领儿
- cổ nhọn.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 和尚 领儿
- cổ áo cà sa.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
翻›
领›