Đọc nhanh: 内卡 (nội ca). Ý nghĩa là: com-pa đo trong.
内卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. com-pa đo trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内卡
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
卡›