Đọc nhanh: 翻鞋舌 (phiên hài thiệt). Ý nghĩa là: Độn lưỡi gà.
翻鞋舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độn lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻鞋舌
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
舌›
鞋›