Đọc nhanh: 笔舌 (bút thiệt). Ý nghĩa là: tuyên bố; ý kiến.
笔舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố; ý kiến
宣道立言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔舌
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
舌›