Đọc nhanh: 前村 (tiền thôn). Ý nghĩa là: Độn mũi.
前村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độn mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前村
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
村›