Đọc nhanh: 翻查 (phiên tra). Ý nghĩa là: giở; lật (sách hoặc tạp chí).
翻查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giở; lật (sách hoặc tạp chí)
急速揭看书或杂志的篇页
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻查
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
翻›