查点 chá diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tra điểm】

Đọc nhanh: 查点 (tra điểm). Ý nghĩa là: kiểm số; kiểm tra số lượng; điểm. Ví dụ : - 查点人数。 kiểm số người.. - 查点货物。 kiểm số hàng hoá.

Ý Nghĩa của "查点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm số; kiểm tra số lượng; điểm

检查数目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 人数 rénshù

    - kiểm số người.

  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 货物 huòwù

    - kiểm số hàng hoá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查点

  • volume volume

    - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng xiǎng 利用 lìyòng 地图 dìtú 得知 dézhī 钻井 zuànjǐng de 最佳 zuìjiā 地点 dìdiǎn

    - Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.

  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 货物 huòwù

    - kiểm số hàng hoá.

  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 人数 rénshù

    - kiểm số người.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì

    - một việc nhỏ; một việc vặt

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao