Đọc nhanh: 查点 (tra điểm). Ý nghĩa là: kiểm số; kiểm tra số lượng; điểm. Ví dụ : - 查点人数。 kiểm số người.. - 查点货物。 kiểm số hàng hoá.
查点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm số; kiểm tra số lượng; điểm
检查数目
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查点
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
点›