Đọc nhanh: 翻新模 (phiên tân mô). Ý nghĩa là: tân trang khuôn; cải tạo lại khuôn.
翻新模 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân trang khuôn; cải tạo lại khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻新模
- 公司 树立 新模
- Công ty xây dựng mô hình mới.
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 模特 穿着 新款 的 衣服
- Ma-nơ-canh này mặc quần áo mới.
- 老师 们 积极 创新 教学模式
- Các giáo viên tích cực đổi mới phương pháp giảng dạy.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 我们 需要 新 的 工作 模式
- Chúng ta cần một mô hình làm việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
模›
翻›