Đọc nhanh: 模垫 (mô điếm). Ý nghĩa là: đệm khuôn.
模垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模垫
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 垫补 了 空缺
- Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
模›