部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngao】
Đọc nhanh: 聱 (ngao). Ý nghĩa là: trúc trắc; không suông miệng; không xuôi tai (văn chương).
聱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc trắc; không suông miệng; không xuôi tai (văn chương)
(文章) 读起来不顺口 (佶屈;聱牙:拗口) 见〖佶屈聱牙〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聱
- 这 zhè 段 duàn 文字 wénzì 诘屈聱牙 jíqūáoyá
- Đoạn văn này đọc rất khó.
聱›
Tập viết