áo
volume volume

Từ hán việt: 【cao.ngao】

Đọc nhanh: (cao.ngao). Ý nghĩa là: liệng; lượn; bay lượn. Ví dụ : - 海鸥在海面上翱翔。 Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.. - 热气球在山谷间翱翔。 Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệng; lượn; bay lượn

展翅飞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 海面 hǎimiàn shàng 翱翔 áoxiáng

    - Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.

  • volume volume

    - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 海面 hǎimiàn shàng 翱翔 áoxiáng

    - Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.

  • volume volume

    - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó de 银鹰 yínyīng zài 天空 tiānkōng 翱翔 áoxiáng

    - máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 雄鹰 xióngyīng zài 开阔 kāikuò de 天空 tiānkōng zhōng 翱翔 áoxiáng

    - Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Cao , Ngao
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJSMM (竹十尸一一)
    • Bảng mã:U+7FF1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình