Đọc nhanh: 翘望 (kiều vọng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) chuyển tiếp đến, khao khát, ngẩng đầu lên và nhìn vào khoảng không.
翘望 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) chuyển tiếp đến
fig. to forward to
✪ 2. khao khát
to long for
✪ 3. ngẩng đầu lên và nhìn vào khoảng không
to raise one's head and look into the distance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
翘›