Đọc nhanh: 翻墙 (phiên tường). Ý nghĩa là: vượt tường lửa.
翻墙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt tường lửa
fig. to breach the Great Firewall of China; lit. to climb over the wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻墙
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 众人 翻墙而过 脱险
- Mọi người trèo tường để thoát hiểm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
翻›