Đọc nhanh: 翘硬 (kiều ngạnh). Ý nghĩa là: dựng lên, khó khăn, ở trạng thái cương cứng.
翘硬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dựng lên
erect
✪ 2. khó khăn
hard
✪ 3. ở trạng thái cương cứng
to be in erection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘硬
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
翘›