Đọc nhanh: 双翅果 (song sí quả). Ý nghĩa là: cây dầu rái.
双翅果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dầu rái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双翅果
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 双翅
- đôi cánh.
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
果›
翅›