Đọc nhanh: 白鹤晾翅 (bạch hạc cảnh sí). Ý nghĩa là: bạch hạc xoải cánh (một thế võ trong thái cực quyền).
白鹤晾翅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch hạc xoải cánh (một thế võ trong thái cực quyền)
太极拳的一个拳式,动作像站定的白鹤张开翅膀晾着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鹤晾翅
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晾›
白›
翅›
鹤›