羽绒服 yǔróngfú
volume volume

Từ hán việt: 【vũ nhung phục】

Đọc nhanh: 羽绒服 (vũ nhung phục). Ý nghĩa là: áo lông vũ; áo khoác lông vũ. Ví dụ : - 她今天穿了一件羽绒服。 Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.. - 姐姐刚买了一件羽绒服。 Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.

Ý Nghĩa của "羽绒服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

羽绒服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo lông vũ; áo khoác lông vũ

一种外套,此类外套的内部由鸭或鹅的羽毛填充。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 穿 chuān le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 刚买 gāngmǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽绒服

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.

  • volume volume

    - 他套 tātào shàng le 羽绒服 yǔróngfú

    - Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo lông vũ này rất ấm.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 刚买 gāngmǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 穿 chuān le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì yòng 羽毛 yǔmáo zuò de

    - Chiếc áo này được làm từ lông vũ.

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao