Đọc nhanh: 羽绒服 (vũ nhung phục). Ý nghĩa là: áo lông vũ; áo khoác lông vũ. Ví dụ : - 她今天穿了一件羽绒服。 Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.. - 姐姐刚买了一件羽绒服。 Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
羽绒服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo lông vũ; áo khoác lông vũ
一种外套,此类外套的内部由鸭或鹅的羽毛填充。
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽绒服
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
绒›
羽›