Đọc nhanh: 群众大会 (quần chúng đại hội). Ý nghĩa là: cuộc biểu tình quần chúng.
群众大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc biểu tình quần chúng
mass rally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群众大会
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 群英 大会
- đại hội quần anh; đại hội anh hùng.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 政策 得到 广大群众 支持
- Chính sách nhận được sự ủng hộ quần chúng.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 依靠群众 一定 会 搞 出 名堂 来 的
- dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
会›
大›
群›