Đọc nhanh: 美颜相机 (mĩ nhan tướng cơ). Ý nghĩa là: Phần mềm làm đẹp.
美颜相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần mềm làm đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美颜相机
- 她 的 长相 很 美
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 在 比赛 中 我们 应 相机行事
- Trong cuộc thi đấu, chúng ta phải tùy cơ ứng biến.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 他 迟迟 没有 归还 相机
- Anh ấy mãi chưa trả lại máy ảnh.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
相›
美›
颜›