Đọc nhanh: 美食街 (mĩ thực nhai). Ý nghĩa là: Phố ẩm thực.
美食街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phố ẩm thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美食街
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 他 总是 怀念 故乡 的 美食
- Anh ấy luôn nhớ món ăn quê hương.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
街›
食›