Đọc nhanh: 美洲国家组织 (mĩ châu quốc gia tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức các quốc gia châu Mỹ.
美洲国家组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức các quốc gia châu Mỹ
Organization of American States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲国家组织
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
洲›
组›
织›
美›