美梦成真 měimèng chéng zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ mộng thành chân】

Đọc nhanh: 美梦成真 (mĩ mộng thành chân). Ý nghĩa là: một giấc mơ trở thành sự thật. Ví dụ : - 就像是美梦成真 Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.

Ý Nghĩa của "美梦成真" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美梦成真 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một giấc mơ trở thành sự thật

a dream come true

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 美梦成真 měimèngchéngzhēn

    - Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美梦成真

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 美梦成真 měimèngchéngzhēn

    - Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 晚霞 wǎnxiá zhēn 美丽 měilì

    - Một áng hoàng hôn thật đẹp.

  • volume volume

    - 恭喜 gōngxǐ 梦想成真 mèngxiǎngchéngzhēn

    - Chúc mừng giấc mơ của bạn đã thành hiện thực!

  • volume volume

    - 美元 měiyuán 换成 huànchéng 人民币 rénmínbì

    - Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.

  • volume volume

    - xiǎng 自己 zìjǐ de 梦想成真 mèngxiǎngchéngzhēn

    - Tôi mong giấc mơ của tôi trở thành hiện thực.

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一个 yígè 有名 yǒumíng de 记者 jìzhě

    - Anh mơ ước trở thành một nhà báo nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 如梦令 rúmènglìng 真美 zhēnměi

    - Bài "Như Mộng Lệnh" này thật hay.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一事无成 yíshìwúchéng de rén

    - Anh ta đúng là kẻ vô tích sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao