Đọc nhanh: 美林集团 (mĩ lâm tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Mỹ Lâm.
美林集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Mỹ Lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美林集团
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
林›
美›
集›