Đọc nhanh: 美容产品 (mĩ dung sản phẩm). Ý nghĩa là: mỹ phẩm.
美容产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容产品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 这个 产品 十分 完美
- Sản phẩm này rất hoàn hảo.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 我们 的 产品 出口 到 美国
- Sản phẩm của chúng tôi xuất khẩu sang Mỹ.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
容›
美›