Đọc nhanh: 翻板机 (phiên bản cơ). Ý nghĩa là: máy lật ván.
翻板机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lật ván
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻板机
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
- 翻身 的 机会 终于 来 了
- Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
板›
翻›