Đọc nhanh: 美容顾问 (mĩ dung cố vấn). Ý nghĩa là: chuyên gia tư vấn sắc đẹp.
美容顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia tư vấn sắc đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容顾问
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 他 从容不迫 地 回答 了 问题
- Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.
- 原则 问题 决不 容许 让步
- những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
- 回顾过去 就 很 容易 明白 我们 的 错处 了
- Nhìn lại quá khứ, chúng ta dễ dàng nhận ra những sai lầm của chúng ta.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
美›
问›
顾›