Đọc nhanh: 肠易激综合征 (trường dị kích tống hợp chinh). Ý nghĩa là: hội chứng ruột kích thích (IBS).
肠易激综合征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng ruột kích thích (IBS)
irritable bowel syndrome (IBS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠易激综合征
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
征›
易›
激›
综›
肠›