美国广播公司 měiguó guǎngbò gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ quốc quảng bá công ti】

Đọc nhanh: 美国广播公司 (mĩ quốc quảng bá công ti). Ý nghĩa là: Công ty phát thanh truyền hình Mỹ.

Ý Nghĩa của "美国广播公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美国广播公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công ty phát thanh truyền hình Mỹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国广播公司

  • volume volume

    - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • volume volume

    - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 市场推广 shìchǎngtuīguǎng 方面 fāngmiàn 薄弱 bóruò

    - Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī xiàng 国际化 guójìhuà de 方向 fāngxiàng 发展 fāzhǎn

    - Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.

  • volume volume

    - gāi 公司 gōngsī bèi 美国 měiguó 企业 qǐyè 集团 jítuán 接管 jiēguǎn

    - Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 计划 jìhuà 开阔 kāikuò 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 推广 tuīguǎng 他们 tāmen de xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 通过 tōngguò 广告 guǎnggào 获取 huòqǔ 客户 kèhù

    - Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao