老山自行车馆 lǎo shān zìxíngchē guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lão sơn tự hành xa quán】

Đọc nhanh: 老山自行车馆 (lão sơn tự hành xa quán). Ý nghĩa là: Laohan Velodrome, địa điểm tổ chức Thế vận hội Bắc Kinh 2008.

Ý Nghĩa của "老山自行车馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老山自行车馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Laohan Velodrome, địa điểm tổ chức Thế vận hội Bắc Kinh 2008

Laoshan Velodrome, a Beijing 2008 Olympics venue

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老山自行车馆

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - zài 通道 tōngdào shàng 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.

  • volume volume

    - 你膏 nǐgāo 一下 yīxià 自行车 zìxíngchē de 链条 liàntiáo

    - Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.

  • volume volume

    - 《 权力 quánlì de 游戏 yóuxì 不会 búhuì dài 自行车 zìxíngchē 头盔 tóukuī

    - Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.

  • volume volume

    - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • volume volume

    - yòng 自行车 zìxíngchē de 车别 chēbié zhù le

    - Anh ta đã dùng xe đạp để chặn xe của tôi.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 修理 xiūlǐ le 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy tự tay sửa xe đạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao