置换群 zhìhuàn qún
volume volume

Từ hán việt: 【trí hoán quần】

Đọc nhanh: 置换群 (trí hoán quần). Ý nghĩa là: nhóm hoán vị (toán học.).

Ý Nghĩa của "置换群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

置换群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhóm hoán vị (toán học.)

permutation group (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置换群

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • volume volume

    - 变换位置 biànhuànwèizhi

    - hoán vị; hoán đổi vị trí

  • volume volume

    - 置身于 zhìshēnyú 群众 qúnzhòng 之中 zhīzhōng

    - đặt mình trong quần chúng.

  • volume volume

    - yóu 控制 kòngzhì 装置 zhuāngzhì 群集 qúnjí 控制器 kòngzhìqì 相连 xiānglián de 终端 zhōngduān 组成 zǔchéng de 一种 yīzhǒng zhàn

    - Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn le 房间 fángjiān de 布置 bùzhì

    - Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 通用件 tōngyòngjiàn shì 可以 kěyǐ 互相 hùxiāng 置换 zhìhuàn de

    - hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.

  • volume volume

    - gēn 同志 tóngzhì 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交换意见 jiāohuànyìjiàn 有利于 yǒulìyú 沟通思想 gōutōngsīxiǎng 改进 gǎijìn 工作 gōngzuò

    - Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến ​​và cải thiện công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao