Đọc nhanh: 罗马里奥 (la mã lí áo). Ý nghĩa là: Romário.
罗马里奥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Romário
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马里奥
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
罗›
里›
马›