Đọc nhanh: 里奥斯 (lí áo tư). Ý nghĩa là: Ríos (tên).
里奥斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ríos (tên)
Ríos (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里奥斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
斯›
里›