Đọc nhanh: 老虎伍兹 (lão hổ ngũ tư). Ý nghĩa là: Eldrick "Tiger" Woods (1975-), tay golf người Mỹ.
老虎伍兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eldrick "Tiger" Woods (1975-), tay golf người Mỹ
Eldrick"Tiger" Woods (1975-), American golfer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎伍兹
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
兹›
老›
虎›