Đọc nhanh: 古罗马 (cổ la mã). Ý nghĩa là: Rome cổ đại. Ví dụ : - 古罗马哪有人剪平头! Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
古罗马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rome cổ đại
ancient Rome
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古罗马
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
罗›
马›