Đọc nhanh: 罗马公教 (la mã công giáo). Ý nghĩa là: thiên chúa giáo; công giáo La Mã.
罗马公教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên chúa giáo; công giáo La Mã
天主教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马公教
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
教›
罗›
马›