Đọc nhanh: 罗蒙诺索夫 (la mông nặc tác phu). Ý nghĩa là: Mikhail Lomonosov (1711-1765), nhà văn và nhà văn Nga.
罗蒙诺索夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mikhail Lomonosov (1711-1765), nhà văn và nhà văn Nga
Mikhail Lomonosov (1711-1765), Russian polymath and writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗蒙诺索夫
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
索›
罗›
蒙›
诺›