Đọc nhanh: 美利坚治世 (mĩ lợi kiên trị thế). Ý nghĩa là: Pax Americana.
美利坚治世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pax Americana
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美利坚治世
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 倭 之 美食 闻名世界
- Ẩm thực của Nhật Bản nổi tiếng thế giới.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
利›
坚›
治›
美›